Có 2 kết quả:

习惯 xí guàn ㄒㄧˊ ㄍㄨㄢˋ習慣 xí guàn ㄒㄧˊ ㄍㄨㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) habit
(2) custom
(3) usual practice
(4) to be used to
(5) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) habit
(2) custom
(3) usual practice
(4) to be used to
(5) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0